Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật máy
Tốc độ cắt túi |
35 – 80 nhịp cắt/phút |
Tốc độ đóng gói tối ưu |
35 – 50 túi/phút (tùy thuộc màng đóng gói, nguyên liệu, định lượng) |
Phạm vi định lượng |
2 – 20 ml, 20 – 100 ml (tùy khách hàng lựa chọn) |
Kích thước túi (Dài x Rộng) |
50 – 150 mm x 50 – 140 mm |
Đường kính ngoài cuộn màng |
≤ 450 mm |
Công suất |
1.2 kW |
Độ dày màng đóng gói |
0.03 – 0.07 mm |
Chiều rộng màng tối đa |
300 mm |
Điện nguồn |
220V/50Hz |
Trọng lượng thiết bị |
355 kg |
Kích thước thiết bị (Dài x Rộng x Cao) |
650 x 900 x 1740 mm |
Màn hình cảm ứng |
AdTech Đài Loan |
PLC |
Siemens |
Biến tần |
Chính hãng |
AC Contactor |
Schneider |
Contactor |
Schneider |
Mắt đọc |
Chính hãng |
Công tắc tiệm cận |
Schneider |