
Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật máy
| Model | DP261 |
| Tốc độ đóng gói | 120 – 130 túi/phút |
| Định lượng tối đa | 10cm³ |
| Độ chính xác định lượng | ±5% |
| Kích thước túi | 45 x 60 mm |
| Kích thước tem | 28 x 32 mm |
| Chiều dài chỉ | 148 ±5mm |
| Kích thước ghim | 5 mm (sau khi đã gắn xong) |
| Dung tích phễu liệu | 13dm³ |
| Khí nén | 0.6 Mpa |
| Lượng khí tiêu hao | 300 L/phút |
| Nguồn điện | 380/220V 50Hz |
| Tổng công suất thiết kế | ≤ 10Kw |
| Công suất tiêu hao | 8 Kw |
| Kích thước máy (DxRxC) | 3500 x 1500 x 2400 mm |
| Trọng lượng máy | 4000 Kg |
| Xuất xứ | Trung Quốc |



