Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật
Phương thức định lượng |
Cân định lượng |
Phạm vi định lượng |
1 – 7 g/túi |
Tốc độ đóng gói |
15 – 40 túi/phút |
Độ rộng màng |
125/140 mm |
Kích thước túi |
Rộng 60 – 80 mm Dài 40 – 80 mm |
Kiểu túi |
Túi tam giác, kim tự tháp hoặc túi phẳng |
Loại màng túi bao ngoài |
Ni lông, nhựa PLA phân hủy sinh học làm từ ngô |
Nguồn điện |
220V 50/60Hz |
Kích thước máy (DxRxC) |
1250 x 700 x 1800 mm |
Trọng lượng máy |
600 Kg |
Xem thêm: