Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật
Model |
ZE-160HPL |
ZE-200HPL |
ZE-260HPL |
Chiều rộng túi |
70 – 160mm |
100 – 200mm |
130 – 260mm |
Chiều dài túi |
80 – 190mm |
100 – 300mm |
120 – 400mm |
Tốc độ đóng gói |
10 – 40 túi/phút |
10 – 35 túi/phút |
10 – 25 túi/phút |
Tỷ lệ sai số |
+/-1% |
+/-1% |
+/-1% |
Nguồn điện |
220V 50/60Hz |
380V 50/60Hz |
380V 50/60Hz |
Công suất |
5 Kw |
5 Kw |
5 Kw |
Khí tiêu hao |
0.6 Mpa |
0.6 Mpa |
0.8 Mpa |
Xem thêm: