Video vận hành máy

Thông số kỹ thuật
| Tốc độ đóng gói | 10 – 40 túi/phút |
| Phương thức chiết rót, định lượng | Bơm đẩy piston |
| Chiều rộng túi | 50 – 200mm |
| Chiều dài túi | 80 – 400mm |
| Tích hợp | Máy in date |
| Phạm vi định lượng | 50 – 1000g |
| Nguồn điện | 220V 50Hz |
| Kích thước máy (DxRxC) | 4000*200*3700mm |
| Trọng lượng máy | 440kg |


