
Video vận hành
Thông số kỹ thuật
|
Dung tích định lượng |
350 – 500 – 750 – 1000 ml/hộp |
|
Tốc độ chiết rót |
1000 hộp/giờ (với định lượng 500ml) |
|
Loại hộp đóng gói |
Hộp có nút vặn/hộp có màng nhôm |
|
Công suất |
23 Kw (Điện 3 pha) |
|
Khí nén |
1.0 – 1.4 Mpa |
|
Lưu lượng chảy |
1.4 – 2 m3/phút |
|
Nước làm mát |
Lưu lượng chảy: > 40 L/phút Nhiệt độ: < 15 độ C |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
3500 x 850 x 1800 mm |
|
Trọng lượng máy |
1500 Kg |


