Giới thiệu thiết bị
Thông số kỹ thuật
Số đầu rửa |
14 |
18 |
24 |
32 |
40 |
Số đầu chiết rót |
12 |
18 |
24 |
32 |
40 |
Số đầu đóng nắp |
4 |
6 |
8 |
10 |
12 |
Công suất chiết rót |
4000 (chai/giờ) |
6000 (chai/giờ) |
10000 (chai/giờ) |
12000 (chai/giờ) |
18000 (chai/giờ) |
Công suất động cơ |
2.2 kW |
3.5 kW |
4.5 kW |
6.0 kW |
7.5 kW |
Kích thước máy |
2100*1500*2200 |
2300*1700*2400 |
2800*2200*2400 |
2900*2200*2500 |
3600*2700*2800 |
Khối lượng máy |
2000 kg |
2500 kg |
3500 kg |
5500 kg |
7500 kg |