
Thông số kỹ thuật
|
Model |
DP433 |
|
Kích thước túi |
Rộng: 160 – 280 mm Dài:100 – 380 mm |
|
Phạm vi định lượng |
10 – 1500g (tùy theo từng loại túi) |
|
Tốc độ |
25 – 45 túi/phút |
|
Độ chính xác |
≤ ±1% |
|
Công suất |
2.5 Kw |
|
Nguồn điện |
220/380V, 3PH, 50HZ |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
1710*1505*1640 mm |
|
Trọng lượng máy |
1480 Kg |
|
Khí nén |
≥ 0.8 m³/min (khách hàng tự trang bị) |
|
Loại túi |
Túi có sẵn có thể hàn nhiệt kín, túi có chặn đáy, túi khóa zip,… |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc |

