Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật

| Model | DP403 |
| Tốc độ đóng gói | 25 – 50 túi/phút (Căn cứ theo từng loại nguyên liệu) |
| Điện nguồn | 380V |
| Công suất | 5.4 Kw |
| Tiêu thụ khí nén | 0.7 m³/min |
| Nhiệt độ hàn | 100~190℃ |
| Phạm vi định lượng | 10 – 300 g/túi |
| Hình thức mở túi | Khí nén |
| Chiều rộng túi | 85 – 160 mm |
| Chiều dài túi | 120 – 300 mm |
| Độ dày màng | ≥0.06 mm |
| Loại túi | PET, CPP, BOPP |
| Xuất xứ | Trung Quốc |


