Thông số kỹ thuật của máy chia cuộn khăn ướt 6 lines
Model |
DP-6 |
Tốc độ |
380 – 450 lần cắt/phút |
Quy cách khăn ướt |
35 – 80 g/m2 |
Phương thức gấp |
Chữ Z |
Quy cách nguyên liệu |
Chiều rộng 750 – 1320 mm Đường kính 1000 mm |
Kích thước khăn ướt lúc chưa gấp |
Chiều rộng 120 – 200 mm Chiều dài 150 – 200 mm |
Kích thước khăn ướt lúc đã gấp |
Chiều rộng 90 – 110 mm Chiều dài 120 – 200 mm |
Hệ thống cấp khăn |
Động cơ servo |
Hệ thống cắt |
Biến tần |
Hệ thống xếp chồng khăn |
Động cơ servo |
Điện nguồn |
380V/ 50Hz |
Công suất |
6 Kw |
Kích thước thiết bị |
6500*3300*1800 mm |
Trọng lượng |
2500 Kg |
Kích thước bồn cánh khuấy |
800 x 800 mm |
Dung tích bồn |
400 L (1 bồn) |
Thông số kỹ thuật của máy chia cuộn khăn ướt 12 lines
Model |
DP-2800C |
Tốc độ |
350 – 400 lần cắt/phút |
Quy cách vải |
30 – 80 g/m2 |
Phương thức gấp |
Chữ Z |
Quy cách khổ vải |
750 – 1320 mm |
Kích thước khăn ướt lúc chưa gấp |
Chiều dài 140 – 220 mm Chiều rộng 150 – 250 mm |
Kích thước khăn ướt lúc đã gấp |
Chiều dài 140 – 220 mm Chiều rộng 90 – 110 mm |
Hệ thống cấp khăn |
Động cơ servo |
Hệ thống cắt |
Biến tần |
Hệ thống cấp màng |
Động cơ servo |
Điện nguồn |
380V/ 50Hz |
Công suất |
15 Kw |
Kích thước thiết bị |
10800*4200*2000 mm |
Trọng lượng |
7000 Kg |
Kích thước bồn cánh khuấy |
800*800 mm |
Dung tích bồn |
400 L (2 bồn) |
Thông số kỹ thuật của máy chia cuộn khăn ướt 20 lines
Model |
DP – 2700C |
Tốc độ |
380 – 500 lần cắt/phút |
Sản lượng |
40 – 120 túi/phút (Chiều cao mỗi túi <90mm) |
Quy cách khăn |
30 – 80 g/m2 |
Phương thức gấp |
Chữ Z |
Quy cách nguyên liệu |
750 – 1320 x 1000 mm |
Kích thước khăn ướt lúc chưa gấp |
Chiều rộng 140 – 220 mm Chiều dài 150 – 250 mm |
Kích thước khăn ướt lúc đã gấp |
Chiều rộng 90 – 120 mm (Có thể điều chỉnh) Chiều dài 140 – 220 mm |
Hệ thống cấp khăn |
Động cơ servo |
Hệ thống cắt |
Biến tần |
Điện nguồn |
380V/ 50Hz |
Công suất |
15 Kw |
Kích thước máy |
18290*4550*2157 mm |
Trọng lượng máy |
10.000 Kg |
Kích thước bồn cánh khuấy |
800*800 mm |
Dung tích bồn |
600L (2 bồn) |
Máy đóng gói khăn ướt
Thông số kỹ thuật của máy
Đường kính cuộn màng |
380 mm |
Khổ màng tốt đa |
450 mm |
Kích thước của túi |
Chiều dài túi 100 – 300 mm Chiều rộng túi 80 – 150 mm Chiều cao túi 10 – 100 mm |
Phương thức hàn |
Hàn nhiệt |
Tốc độ đóng gói |
50 – 60 túi/phút |
Áp lực khí nén |
0.5 – 0.8 Mpa |
Tiêu thụ |
0.01 m3/phút (Khách hàng tự chuẩn bị nguồn khí nén) |
Công suất |
9 Kw |
Điện nguồn |
380V/ 50Hz |
Kích thước của máy |
5610*1400*2000 mm |
Cơ cấu in date |
Sử dụng mực nhiệt |
Máy dán nắp nhựa
Thông số kỹ thuật của máy dán nắp nhựa
Tốc độ |
24 m/phút (tùy từng sản phẩm) |
Đường kính lõi cuộn |
76 mm |
Đường kính cuộn tem |
330 mm |
Công suất |
150W |
Điện nguồn |
220V/ 50Hz |
Kích thước |
3200*550*1450 mm |
Trọng lượng |
320 Kg |
Thông số kỹ thuật của máy cấp keo lên nắp
Dung tích khay chứa keo |
4L |
Công suất |
2.25 Kw |
Lượng hóa lỏng keo |
6 Kg/h |
Nhiệt độ tối đa |
220 độ C |
Công suất động cơ servo |
90W |
Chiều rộng bề mặt phết keo |
300 mm |
Trọng lượng |
35 Kg |
Mọi nhu cầu về dây chuyền sản xuất khăn ướt vui lòng liên hệ hotline 0919476666 để được tư vấn và báo giá. Tham khảo thêm các máy sản xuất khác tại Đức Phát.