Thông số kỹ thuật
Tốc độ đóng gói |
20 – 50 lon/phút (Tùy chỉnh) |
Đường kính lon |
35 – 130mm hoặc 99 – 153mm |
Chiều cao lon |
50 – 220mm (Tùy chỉnh) |
Loại nguyên liệu đóng gói |
Cháo ăn liền sấy khô, cháo dạng soup (Tùy chỉnh theo máy cấp liệu) |
Chất liệu đóng gói |
kim loại, nhựa |
Nguồn điện |
110/220/380V |
Công suất |
5 Kw |
Vật liệu chế tạo máy |
Thép không gỉ 304 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Xem thêm: