
Video vận hành máy
Thông số kỹ thuật
Máy cấp lọ
|
Tốc độ |
35 – 50 lọ/phút |
|
Chiều cao chai |
40 – 200 mm |
|
Đường kính chai |
35 – 120 mm |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz |
|
Công suất |
200 W |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
1200 x 1200 x 840 mm |
|
Trọng lượng máy |
150 Kg |
|
Vật liệu |
Vỏ máy bằng inox |
Máy dán nhãn chai tròn tự động
|
Máy dán nhãn chai tròn |
LT220 |
|
Độ chính xác |
±1mm |
|
Tốc độ dán nhãn |
20 – 50 cái/phút |
|
Quy cách chai |
Đường kính: 30 – 120 mm Chiều cao: 30 – 280 mm |
|
Quy cách nhãn |
Dài 25 – 300 mm Rộng 15 – 200 mm |
|
Quy cách cuộn nhãn |
Đường kính ngoài: 350 mm Đường kính trong: 76 mm |
|
Nguồn điện |
220V 50/60HZ |
|
Công suất |
1.5 Kw |
|
Khí nén |
0.5 Pa |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
2000 x 1400 x 1300 mm |
|
Trọng lượng máy |
200 Kg |
Cân định lượng 10 đầu cân
|
Số đầu cân |
10 |
|
Phạm vi định lượng |
10 – 1000g |
|
Tốc độ |
35 – 45 chai/phút (tùy thuộc định lượng đóng gói) |
|
Sai số |
±2g (tuỳ thuộc đặc tính nguyên liệu) |
|
Dung tích phễu liệu |
1600 ml |
|
Màn hình điều khiển |
7 inch |
|
Điện nguồn |
220V 50Hz |
|
Công suất |
1 Kw |
|
Vật liệu chế tạo |
SUS 304 |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
1600 x 1100 x 1190 mm |
|
Trọng lượng máy |
380 Kg |
Máy chiết bột
|
Tốc độ |
35 – 45 lọ/phút |
|
Nguồn điện |
220V 50Hz |
|
Công suất |
800W |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
2000 x 800 x 1000 mm |
|
Trọng lượng máy |
200 Kg |
|
Vật liệu |
Vỏ máy bằng Inox |
Máy viền nắp hũ tự động
|
Số đầu viền nắp |
1 |
|
Tốc độ |
35 – 40 cái/phút (Phụ thuộc kích thước chai) |
|
Vật liệu con lăn |
Thép mạ crom |
|
Công suất |
1.1 Kw |
|
Kích thước máy (DxRxC) |
3000 x 900 x 1800 mm |
|
Trọng lượng máy |
500 Kg |
|
Vật liệu |
Vỏ máy bằng Inox 304 |



