Thông số kỹ thuật
Cân hạt bán tự động
Phạm vi định lượng | 1 – 50 kg/túi |
Dung tích phễu liệu | 120L |
Độ chính xác | ±0.2% |
Sản lượng | 10 – 15 túi/phút (Phụ thuộc vào đặc tính nguyên liệu, quy cách đóng gói và tốc độ thao tác của công nhân) |
Nguồn điện | 380V 50Hz |
Công suất | 3.5 Kw |
Nguồn khí | 0.4 – 0.6 Mpa |
Kích thước máy (DxRxC) | 1766 x 1300 x 3076mm |
Trọng lượng máy | 1500 Kg |
Vật liệu | Inox 304 |
Môi trường | 10 – 40 độ C, 30 – 90% RH, không ngưng tụ, không có khí ăn mòn, không có bụi và các yếu tố môi trường khắc nghiệt khác |
Đầu máy khâu túi
Model | GK35 |
Nguồn điện | 220V 50Hz |
Công suất | 370W |
Độ dày đường may | Tối đa 8mm |
Tốc độ may | 1700 – 1800 rpm |
Khoảng cách mũi may | 6.5mm – 11mm |
Kích thước máy (DxRxC) | 510 x 510 x 335mm |
Trọng lượng máy | 35 Kg |
Băng tải
Kích thước (DxRxC) | 3000 x 450 x 300 mm |
Trọng lượng | 80 Kg |
Tốc độ băng tải | 5 – 20 m/phút |
Nguồn điện | AC 380V 50Hz |
Công suất | 0.75 Kw |
Vật liệu | Vỏ máy bằng Inox 304 |